Có 3 kết quả:
偷閑 tōu xián ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ • 偷閒 tōu xián ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ • 偷闲 tōu xián ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(2) to take a break from work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(2) to take a break from work
Bình luận 0